Tác giả CN 李佐丰.
Nhan đề 《汉文经纬》的尾助词 / 李佐丰.
Thông tin xuất bản 2018.
Mô tả vật lý p. 416-427.
Tóm tắt 《汉文经纬》是一部具有开创精神、学风严谨的古汉语语法著作。甲柏连孜在普通语言学理论的指导下,对尾助词的研究取得了显著成果。首先,《汉文经纬》将尾助词确立为词类系统中的一个类,并说明了它们总的特点;其次,对于各类尾助词辨析细致,准确地把握了它们的特性。
Tóm tắt Based on the principles and methodology of theoretical linguistics of his time,Chinesische Grammatik by Georg von der Gabelentz( 1881) is surely a pioneering work on classical Chinese grammar. Focusing upon syntax instead of morphology, he achieved considerable success in analyzing final particles, which are treated as a special class of ’function words’, a part of speech believed to feature the Chinese language. The particles expressing( 1) interrogation,( 2) interjection, and( 3) sentence comp... More
Đề mục chủ đề 尾助词
Thuật ngữ không kiểm soát Cú pháp.
Thuật ngữ không kiểm soát 句法.
Thuật ngữ không kiểm soát Syntax.
Thuật ngữ không kiểm soát 句类.
Thuật ngữ không kiểm soát Final particle.
Thuật ngữ không kiểm soát Hoàn thành câu.
Thuật ngữ không kiểm soát Interrogation.
Thuật ngữ không kiểm soát Sentence completion.
Thuật ngữ không kiểm soát 终句.
Nguồn trích 当代语言学 = Contemporary Linguistics.- 2018/3 - Volume 20
000 00000nab#a2200000ui#4500
00154074
0022
00438593498-7DDB-465F-AA7D-18EFA22A0EF9
005202007101110
008081223s2018 vm| vie
0091 0
035|a1456402296
039|a20241202150626|bidtocn|c20200710111036|dhuongnt|y20190102140434|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
1000 |a李佐丰.
24510|a《汉文经纬》的尾助词 / |c李佐丰.
260|c2018.
30010|ap. 416-427.
520 |a《汉文经纬》是一部具有开创精神、学风严谨的古汉语语法著作。甲柏连孜在普通语言学理论的指导下,对尾助词的研究取得了显著成果。首先,《汉文经纬》将尾助词确立为词类系统中的一个类,并说明了它们总的特点;其次,对于各类尾助词辨析细致,准确地把握了它们的特性。
520 |aBased on the principles and methodology of theoretical linguistics of his time,Chinesische Grammatik by Georg von der Gabelentz( 1881) is surely a pioneering work on classical Chinese grammar. Focusing upon syntax instead of morphology, he achieved considerable success in analyzing final particles, which are treated as a special class of ’function words’, a part of speech believed to feature the Chinese language. The particles expressing( 1) interrogation,( 2) interjection, and( 3) sentence comp... More
65000|a尾助词
6530 |aCú pháp.
6530 |a句法.
6530 |aSyntax.
6530 |a句类.
6530 |aFinal particle.
6530 |aHoàn thành câu.
6530 |aInterrogation.
6530 |aSentence completion.
6530 |a终句.
7730 |t当代语言学 = Contemporary Linguistics.|g2018/3 - Volume 20
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào