Tác giả TT Bộ văn hóa, thể thao và du lịch.
Nhan đề Văn hóa / Bộ văn hóa, thể thao và du lịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Bộ văn hóa, thể thao và du lịch, 2019.
Kỳ phát hành Thứ 2,4,6 hàng tuần
Phụ chú Cơ quan của Bộ văn hóa, thể thao và du lịch.
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Báo
    Vốn tư liệu
    Từ ... đến ...
    Mới đặt.
    Đã nhận
    2019 :
    Số 1 (3196);Số 1 (3196)/2019;Số 2 (3197)/2019;Số 3 (3198)/2019;Số 4 (3199)/2019;Số 5 (3200)/2019;Số 6 (3201)/2019;Số 7 (3202)/2019;Số 8 (3203)/2019;Số 9 (3204)/2019;Số 10 (3205)/2019;Số 12 (3207)/2019;Số 19 (3214)/2019;Số 20 (3215)/2019;Số 21 (3216)/2019;Số 22 (3217)/2019;Số 23 (3218)/2019;Số 24 (3219)/2019;Số 25 (3220)/2019;Số 26 (3221)/2019;Số 27 (3222)/2019;Số 28 (3223)/2019;Số 29 (3224)/2019;Số 30 (3225)/2019;Số 31 (3226)/2019;Số 33 (3228)/2019;Số 34 (3229)/2019;Số 35 (3230)/2019;Số 36 (3231)/2019;Số 37 (3232)/2019;Số 38 (3233)/2019;Số 39 (3234)/2019;Số 40 (3235)/2019;Số 41 (3236)/2019;Số 42 (3237)/2019;Số 43 (3238)/2019;Số 44 (3239)/2019;Số 45 (3240)/2019;Số 46 (3241)/2019;Số 47 (3242)/2019;Số 48 (3243)/2019;Số 49 (3244)/2019;Số 50 (3245)/2019;Số 51 (3246)/2019;Số 51+52 (3247)/2019;Số 54 (3249)/2019;Số 53 (3248)/2019;Số 55 (3250)/2019;Số 56 (3251)/2019;Số 57 (3252)/2019;Số 58 (3253)/2019;Số 59 (3254)/2019;Số 60 (3255)/2019;Số 61 (3256)/2019;Số 62 (3257)/2019;Số 63 (3258)/2019;Số 64 (3259)/2019;Số 65 (3260)/2019;Số 66 (3261)/2019;Số 67 (3262)/2019;Số 68 (3263)/2019;Số 69 (3264)/2019;Số 70 (3265)/2019;Số 71 (3266)/2019;Số 72 (3267)/2019;Số 73 (3268)/2019;Số 74 (3269)/2019;Số 75 (3270)/2019;Số 76 (3271)/2019;Số 77 (3272)/2019;Số 78 (3273)/2019;Số 79 (3274)/2019;Số 80 (3275)/2019;Số 81 (3276)/2019;Số 82 (3277)/2019;Số 83 (3278)/2019;Số 84 (3279)/2019;Số 85 (3280)/2019;Số 86 (3281)/2019;Số 87 (3282)/2019;Số 88 (3283)/2019;Số 89 (3284)/2019;Số 90 (3285)/2019;Số 91 (3286)/2019;Số 92 (3287)/2019;Số 93 (3288)/2019;Số 94 (3289)/2019;Số 95 (3290)/2019;Số 96 (3291)/2019;Số 99 (3294)/2019;Số 97 (3292)/2019;Số 100 (3295)/2019;Số 102 (3297)/2019;Số 103 (3298)/2019;Số 104 (3299)/2019;Số 105 (3300)/2019;Số 106 (3301)/2019;Số 107 (3302)/2019;Số 108 (3303)/2019;Số 109 (3304)/2019;Số 110 (3305)/2019;Số 111 (3306)/2019;Số 112 (3307)/2019;Số 114 (3309)/2019;Số 115 (3310)/2019;Số 117 (3312)/2019;Số 118 (3313)/2019;Số 120 (3315)/2019;Số 121 (3316)/2019;Số 123 (3318)/2019;Số 124 (3319)/2019;Số 126 (3321)/2019;Số 127 (3322)/2019;Số 129 (3324)/2019;Số 130 (3325)/2019;Số 132 (3327)/2019;Số 133 (3328)/2019;Số 135 (3330)/2019;Số 136 (3331)/2019;Số 138 (3333)/2019;Số 139 (3334)/2019;Số 141 (3336)/2019;Số 142 (3337)/2019;Số 144 (3339)/2019;Số 145 (3340)/2019;Số 146 (3341)/2019;Số 147 (3342)/2019;Số 148 (3343)/2019;Số 149 (3344)/2019;Số 150 (3345)/2019;Số 151 (3346)/2019;Số 152 (3347)/2019;Số 153 (3348)/2019;Số 154 (3349)/2019;Số 18 (3213)/2019;Số 155 (3350)/2019;Số 1 (3352)/2019;Số 2 (3353)/2020;Số 4 (3355)/2020;Số 5 (3356)/2020;Số 6 (3357)/2020;Số 7 (3358)/2020;Số 9 (3360)/2020;Số 15 (3366)/2020;Số 16 (3367)/2020;Số 17 (3368)/2020;Số 18 (3369)/2020;Số 19 (3370)/2020;Số 20 (3371)/2020;Số 21 (3372)/2020;Số 22 (3373)/2020;Số 23 (3374)/2020;Số 24 (3375)/2020;Số 25 (3376)/2020;Số 26 (3377)/2020;Số 28 (3379)/2020;Số 27 (3378)/2020;Số 29 (3380)/2020;Số 30 (3381)/2020;Số 31 (3382)/2020;Số 32 (3383)/2020;Số 33 (3384)/2020;Số 34 (3385)/2020;Số 35 (3386)/2020;Số 36 (3387)/2020;Số 37 (3388)/2020;Số 38 (3389)/2020;Số 39 (3390)/2020;Số 40 (3391)/2020;Số 41 (3392)/2020;Số 42 (3393)/2020;Số 43 (3394)/2020;Số 44 (3395)/2020;Số 45 (3396)/2020;Số 46 (3397)/2020;Số 47 (3398)/2020;Số 48 (3399)/2020;Số 49 (3400)/2020;Số 50 (3401)/2020;Số 51 (3402)/2020;Số 52 (3403)/2020;Số 53 (3404)/2020;Số 55 (3406)/2020;Số 56 (3407)/2020;Số 57 (3408)/2020;Số 58 (3409)/2020;Số 59 (3410)/2020;Số 60 (3411)/2020;Số 61 (3412)/2020;Số 62 (3413)/2020;Số 63 (3414)/2020;Số 64 (3415)/2020;Số 65 (3416)/2020;Số 66 (3417)/2020;Số 67 (3418)/2020;Số 68 (3419)/2020;Số 69 (3420)/2020;Số 70 (3421)/2020;Số 71 (3422)/2020;Số 72 (3423)/2020;Số 73 (3424)/2020;Số 74 (3425)/2020;Số 75 (3426)/2020;Số 76 (3427)/2020;Số 77 (3428)/2020;Số 78 (3429)/2020;Số 79 (3430)/2020;Số 80 (3431)/2020;Số 81 (3432)/2020;Số 82 (3433)/2020;Số 83 (3434)/2020;Số 84 (3435)/2020;Số 85 (3436)/2020;Số 86 (3437)/2020;Số 87 (3438)/2020;Số 88 (3439)/2020;Số 89 (3440)/2020;Số 90 (3441)/2020;Số 91 (3442)/2020;Số 92 (3443)/2020;Số 121 (3472)/2020;Số 120 (3471)/2020;Số 119 (3470)/2020;Số 118 (3469)/2020;Số 117 (3468)/2020;Số 116 (3467)/2020;Số 115 (3466)/2020;Số 114 (3465)/2020;Số 113 (3464)/2020;Số 112 (3463)/2020;Số 111 (3462)/2020;Số 110 (3461)/2020;Số 109 (3460)/2020;Số 108 (3459)/2020;Số 107 (3458)/2020;Số 106 (3457)/2020;Số 122 (3473)/2020;Số 123 (3474)/2020;Số 124 (3475)/2020;Số 125 (3476)/2020;Số 126 (3477)/2020;Số 127 (3478)/2020;Số 128 (3479)/2020;Số 129 (3480)/2020;Số 130 (3481)/2020;Số 131 (3482)/2020;Số 132 (3483)/2020;Số 133 (3484)/2020;Số 135 (3486)/2020;Số 134 (3485)/2020;Số 136 (3487)/2020;Số 137 (3488)/2020;Số 138 (3489)/2020;Số 139 (3490)/2020;Số 140 (3491)/2020;Số 141 (3492)/2020;Số 142 (3493)/2020;Số 143 (3494)/2020;Số 144 (3495)/2020;Số 145 (3496)/2020;Số 146 (3497)/2020;Số 147 (3498)/2020;Số 148 (3499)/2020;Số 149 (3500)/2020;Số 150 (3501)/2020;Số 151 (3502)/2020;Số 153 (3504)/2020;Số 152 (3503)/2020;Số 154 (3505)/2020;Số 155 (3506)/2020;Số 156 (3507)/2020;Số 157 (3508)/2020
    Đã mất
    ;Số 119 (3314)/2019;Số 17 (3212)/2019;Số 16 (3211)/2019;Số 15 (3210)/2019;Số 14 (3209)/2019;Số 13 (3208)/2019;Số 11 (3206)/2019;Số 143 (3338)/2019;Số 140 (3335)/2019;Số 137 (3332)/2019;Số 134 (3329)/2019;Số 131 (3326)/2019;Số 128 (3323)/2019;Số 125 (3320)/2019;Số 122 (3317)/2019;Số 116 (3311)/2019;Số 113 (3308)/2019;Số 101 (3296)/2019;Số 98 (3293)/2019;Số 32 (3227)/2019;Số 3 (3354)/2020;Số 8 (3359)/2020;Số 10 (3361)/2020;Số 11 (3362)/2020;Số 12 (3363)/2020;Số 13 (3364)/2020;Số 14 (3365)/2020;Số 54 (3405)/2020;Số 105 (3456)/2020;Số 104 (3455)/2020;Số 103 (3454)/2020;Số 102 (3453)/2020;Số 101 (3452)/2020;Số 100 (3451)/2020;Số 99 (3450)/2020;Số 98 (3449)/2020;Số 97 (3448)/2020;Số 96 (3447)/2020;Số 95 (3446)/2020;Số 94 (3445)/2020;Số 93 (3444)/2020
000 00000nas#a2200000ui#4500
00154087
0029
004052337F8-25AD-4C47-9537-91EAB80AA217
005202005060931
008081223s2019 vm| vie
0091 0
035|a1456389850
039|a20241130101526|bidtocn|c20200507093516|dlongtd|y20200506093159|ztult
0410 |avie
044 |avm
110 |aBộ văn hóa, thể thao và du lịch.
24510|aVăn hóa / |cBộ văn hóa, thể thao và du lịch.
260 |aHà Nội :|bBộ văn hóa, thể thao và du lịch,|c2019.
310 |aThứ 2,4,6 hàng tuần|b2016.
500 |aCơ quan của Bộ văn hóa, thể thao và du lịch.
6530|aVăn hóa
6530|aViệt Nam
6530|aBáo
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào