• Sách
  • 808.06665 ZHA
    外贸写作 =

DDC 808.06665
Tác giả CN 赵, 洪琴
Nhan đề 外贸写作 = Business writing in Chinese / 编者赵洪琴, 呂文珍 ; 翻译杨雪(英), 邱鸿康(日).
Thông tin xuất bản Beijing : 北京語言大学出版社, 2003.
Mô tả vật lý 326 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thư tín thương mại-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Thư tín thương mại
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000038417, 000108261, 000108284
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154099
0021
0045A140249-C6ED-4BD7-9150-C120696047EC
005202010231515
008081223s2003 vm| vie
0091 0
020 |a7561902700
035##|a1083193752
039|a20201023151514|btult|c20201023151326|dtult|y20190103094349|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a808.06665|bZHA
1000 |a赵, 洪琴
24500|a外贸写作 = |bBusiness writing in Chinese / |c编者赵洪琴, 呂文珍 ; 翻译杨雪(英), 邱鸿康(日).
260 |aBeijing :|b北京語言大学出版社, |c2003.
300 |a326 tr. ; |c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThư tín thương mại|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aThư tín thương mại
6530 |aKĩ năng viết
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000038417, 000108261, 000108284
890|a3|b30|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038417 TK_Tiếng Trung-TQ 808.06665 ZHA Sách 1
2 000108284 TK_Tiếng Trung-TQ 808.06665 ZHA Sách 1
3 000108261 TK_Tiếng Trung-TQ 808.06665 ZHA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào