|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A140249-C6ED-4BD7-9150-C120696047EC |
---|
005 | 202010231515 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561902700 |
---|
035 | ##|a1083193752 |
---|
039 | |a20201023151514|btult|c20201023151326|dtult|y20190103094349|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.06665|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵, 洪琴 |
---|
245 | 00|a外贸写作 = |bBusiness writing in Chinese / |c编者赵洪琴, 呂文珍 ; 翻译杨雪(英), 邱鸿康(日). |
---|
260 | |aBeijing :|b北京語言大学出版社, |c2003. |
---|
300 | |a326 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThư tín thương mại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000038417, 000108261, 000108284 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038417
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
808.06665 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108284
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
808.06665 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000108261
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
808.06665 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|