|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 552 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412593 |
---|
039 | |a20241201155507|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTAH |
---|
090 | |a895.13|bTAH |
---|
100 | 0 |aTào, Trọng Hoài. |
---|
245 | 10|aTào Tháo .|nTập 1,|pThiên bá /|cTào Trọng Hoài ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a632tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài.Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Quỳnh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào