• Sách
  • 495.11 TAN
    汉字密码 : 上册 /

DDC 495.11
Tác giả CN 唐汉.
Nhan đề 汉字密码 : 上册 / 唐汉.
Thông tin xuất bản 上海 : 学林出版社, 2003
Mô tả vật lý 459p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kí tự
Từ khóa tự do Từ vựng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000108225, 000108255
000 00000nam#a2200000u##4500
00154100
0021
004A11C6AA2-E3F0-4140-9D40-C59696717604
005202201181519
008220114s2003 ch chi
0091 0
020 |a7806682406
035|a1456396852
039|a20241201161500|bidtocn|c20220118151918|dmaipt|y20190103103612|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.11|bTAN
1000|a唐汉.
24510|a汉字密码 : 上册 /|c唐汉.
260 |a上海 : |b学林出版社, |c2003
300 |a459p. ; |c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKí tự
6530 |aTừ vựng
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108225, 000108255
890|a2|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108255 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 TAN Sách 1
2 000108225 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 TAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào