|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 404F0609-8F78-43E6-8FCE-A517BA6E281F |
---|
005 | 202206011439 |
---|
008 | 220601s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a756191430x |
---|
035 | |a1456373653 |
---|
039 | |a20241129133634|bidtocn|c20220601143904|dmaipt|y20190103104417|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0|a杨寄洲. |
---|
245 | 10|a登攀 : 中级汉语敎程 / |c杨寄洲. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a293p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108316 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108316
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào