- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 PRI
Nhan đề: Marketing :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5549 |
---|
005 | 202105060837 |
---|
008 | 040419s1995 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94076541 |
---|
020 | |a0395707463 (student book) |
---|
020 | |a0395716837 (examination copy) |
---|
035 | |a32311090 |
---|
035 | ##|a32311090 |
---|
039 | |a20241128113852|bidtocn|c20210506083732|danhpt|y20040419000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHF5415|b.P658 1995 |
---|
082 | 04|a658.8|220|bPRI |
---|
100 | 1 |aPride, William M. |
---|
245 | 10|aMarketing :|bconcepts and strategies /|cWilliam M. Pride, O.C. Ferrell. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1995 |
---|
300 | |axxx, 753 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 00|aMarketing research |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0|aNghiên cứu thị trường |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
700 | 1 |aFerrell, O. C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008073 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008073
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 PRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|