|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 652015B0-E6A7-431B-8FEB-70D910C1BDB9 |
---|
005 | 202201071440 |
---|
008 | 220107s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561905602 |
---|
035 | |a1456393480 |
---|
039 | |a20241129083825|bidtocn|c20220107144015|dmaipt|y20190103153332|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bNIM |
---|
100 | 0|a倪明亮 |
---|
245 | 00|aHSK中囯汉语水平考试应试指南 /|c主编倪明亮 ; 执行主编赵冬梅, 彭志平. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学,|c2003 |
---|
300 | |a424p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài kiểm tra|xHSK|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108333 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108333
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 NIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào