• Sách
  • 495.183 NIM
    HSK中囯汉语水平考试应试指南 /

DDC 495.183
Tác giả CN 倪明亮
Nhan đề HSK中囯汉语水平考试应试指南 / 主编倪明亮 ; 执行主编赵冬梅, 彭志平.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学, 2003
Mô tả vật lý 424p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Bài kiểm tra-HSK-Bài đọc
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108333
000 00000nam#a2200000u##4500
00154122
0021
004652015B0-E6A7-431B-8FEB-70D910C1BDB9
005202201071440
008220107s2003 ch chi
0091 0
020 |a7561905602
035|a1456393480
039|a20241129083825|bidtocn|c20220107144015|dmaipt|y20190103153332|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.183|bNIM
1000|a倪明亮
24500|aHSK中囯汉语水平考试应试指南 /|c主编倪明亮 ; 执行主编赵冬梅, 彭志平.
260 |a北京 : |b北京语言文化大学,|c2003
300 |a424p. ; |c26 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xBài kiểm tra|xHSK|xBài đọc
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aHSK
6530 |aBài kiểm tra
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108333
890|a1|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108333 TK_Tiếng Trung-TQ 495.183 NIM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào