DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 刘谦功 . |
Nhan đề
| 话说今日中国 / 刘谦功. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 北京大学, 1999. |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chinese spoken |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000106594, 000108319 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2AAB6252-2154-4A41-8725-087405B8E4CF |
---|
005 | 202003110926 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301041535 |
---|
039 | |a20200311092632|btult|c20200311092613|dtult|y20190103154808|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bQIA |
---|
100 | 0|a刘谦功 . |
---|
245 | 10|a话说今日中国 /|c刘谦功. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京大学, |c1999. |
---|
300 | |a288 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChinese spoken |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000106594, 000108319 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108319
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 QIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106594
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 QIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào