Ký hiệu xếp giá
| 929.97 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Vân. |
Nhan đề
| Русские и вьетнамские личные имена, их семантика и толкования /Nguyễn Thanh Vân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1998. |
Mô tả vật lý
| 40 c. ; 30 см. |
Đề mục chủ đề
| Tên riêng-Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tên riêng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ nghĩa. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000079463 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54127 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 90298141-B0E3-41AD-84AE-93FB72884252 |
---|
005 | 202307131302 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379321 |
---|
039 | |a20241129100514|bidtocn|c20230713130246|dkhiembx|y20190103161606|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.97|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân. |
---|
245 | 10|aРусские и вьетнамские личные имена, их семантика и толкования /|cNguyễn Thanh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a40 c. ; |c30 см. |
---|
650 | |aTên riêng|bNga |
---|
653 | 0 |aNga. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTên riêng. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000079463 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079463
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
929.97 NGV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|