DDC
| 495.1824 |
Nhan đề
| 中国对外汉语教学学会第七次学术讨论会论文选 / 中国对外汉语教学学会编. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 人民敎育出版社, 2002. |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Bài báo. |
Từ khóa tự do
| Hội thảo chuyên đề. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108263 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 020A9006-DB72-40FC-BDB2-831C4DAE9F18 |
---|
005 | 201902111437 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7107155873 |
---|
035 | |a1456381877 |
---|
039 | |a20241202142428|bidtocn|c20190211143742|dtult|y20190104091359|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bZHO |
---|
245 | 00|a中国对外汉语教学学会第七次学术讨论会论文选 /|c中国对外汉语教学学会编. |
---|
260 | |aBeijing :|b人民敎育出版社, |c2002. |
---|
300 | |a583 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aBài báo. |
---|
653 | 0 |aHội thảo chuyên đề. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108263 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108263
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào