|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF13FF38-15FF-4D6A-B121-E3862461FAEF |
---|
005 | 202203291551 |
---|
008 | 220329s1999 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907370 |
---|
035 | |a1456377852 |
---|
039 | |a20241201142918|bidtocn|c20220329155146|dmaipt|y20190104103613|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.18007|bLUJ |
---|
100 | 0|a鲁健骥. |
---|
245 | 10|a对外汉语敎学思考集 /|c鲁健骥. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学, |c1999 |
---|
300 | |a230 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108300 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108300
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.18007 LUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào