|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5553 |
---|
005 | 202104190959 |
---|
008 | 040419s1994 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93078699 |
---|
020 | |a0395472075 (student bk.) |
---|
035 | |a29679904 |
---|
035 | ##|a29679904 |
---|
039 | |a20241209091958|bidtocn|c20210419095910|danhpt|y20040419000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD62.7|b.S56 1994 |
---|
082 | 04|a658.022|220|bSIR |
---|
100 | 1 |aSiropolis, Nicholas C. |
---|
245 | 10|aSmall business management :|ba guide to entrepreneurship /|cNicholas C. Siropolis. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1994 |
---|
300 | |axxiv, 676 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aNew business enterprises|xManagement. |
---|
650 | 10|aSmall business|xManagement. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nhỏ|xQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005066 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005066
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.022 SIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào