|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54151 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5FD3AAA7-0F8A-4136-B1CF-71BA2AA59F0A |
---|
005 | 202206011619 |
---|
008 | 220601s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561911602 |
---|
035 | |a1456378711 |
---|
039 | |a20241202115731|bidtocn|c20220601161934|dmaipt|y20190104105922|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bFUY |
---|
100 | 0|a付,玉萍 |
---|
245 | 10|aHSK语法讲练 : 初·中等 / |c付玉萍, 成文, 金纪文 [Fu Yuping, Cheng Wen, Jin Jiwen] |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2003 |
---|
300 | |a335 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aTrình độ cơ bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108291 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108212 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108212
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 FUY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000108291
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 FUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|