|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54153 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A0DFF31A-D752-4912-B033-14521E499A2F |
---|
005 | 202412091052 |
---|
008 | 220328s1991 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561901461 |
---|
035 | |a1456379102 |
---|
039 | |a20241209105237|banhpt|c20241129150142|didtocn|y20190104111646|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bFAN |
---|
100 | 0|a房玉清 著. |
---|
245 | 10|a实用汉语语法 /|c房玉清 著. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言学院,|c1991 |
---|
300 | |a743 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108250 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108250
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 FAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào