• Sách
  • 951 WUZ
    中华上下五千年 /

DDC 951
Tác giả CN 吴兆基.
Nhan đề 中华上下五千年 / 吴兆基.
Thông tin xuất bản Beijing : 京华出版社, 2004.
Mô tả vật lý 558 tr. ; 21 cm.
Từ khóa tự do Lịch sử Trung Quốc.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Trung Quốc.
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc.
Môn học CHI5205
Môn học Đất nước học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000108280, 000108301
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154156
0021
00493E5C82C-8FE8-4E18-8B70-799D16995D49
005201907171425
008081223s2004 vm| vie
0091 0
020 |a7806005676
035|a1456386436
039|a20241202152858|bidtocn|c20190717142521|dtult|y20190104144319|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a951|bWUZ
1000|a吴兆基.
24510|a中华上下五千年 /|c吴兆基.
260 |aBeijing :|b京华出版社, |c2004.
300 |a558 tr. ; |c21 cm.
6530 |aLịch sử Trung Quốc.
6530 |aLịch sử.
6530 |aTrung Quốc.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc.
692|aCHI5205
692|aĐất nước học Trung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108280, 000108301
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108301 TK_Tiếng Trung-TQ 951 WUZ Sách 1
2 000108280 TK_Tiếng Trung-TQ 951 WUZ Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào