|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93E5C82C-8FE8-4E18-8B70-799D16995D49 |
---|
005 | 201907171425 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7806005676 |
---|
035 | |a1456386436 |
---|
039 | |a20241202152858|bidtocn|c20190717142521|dtult|y20190104144319|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bWUZ |
---|
100 | 0|a吴兆基. |
---|
245 | 10|a中华上下五千年 /|c吴兆基. |
---|
260 | |aBeijing :|b京华出版社, |c2004. |
---|
300 | |a558 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc. |
---|
692 | |aCHI5205 |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108280, 000108301 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108301
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 WUZ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108280
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 WUZ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào