DDC
| 951 |
Tác giả CN
| 谭家健. |
Nhan đề
| 中国文化史概要 / 谭家健. |
Thông tin xuất bản
| Bei jing : 高等教育出版社, 1997. |
Mô tả vật lý
| 631 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108260 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECD70F5E-B5EE-4FAF-8213-DAABBED8DA6F |
---|
005 | 202004012012 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7040060213 |
---|
035 | |a1456394745 |
---|
039 | |a20241129091320|bidtocn|c20200401201245|danhpt|y20190104152121|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bTAN |
---|
100 | 0|a谭家健. |
---|
245 | 10|a中国文化史概要 /|c谭家健. |
---|
260 | |aBei jing :|b高等教育出版社, |c1997. |
---|
300 | |a631 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108260 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108260
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào