DDC
| 495.180076 |
Tác giả CN
| Yu, Peng. |
Nhan đề
| HSK考前30天冲刺 = HSK kao qian 30 tian chongci / Peng Yu. |
Thông tin xuất bản
| 北京大学出版社,2005. |
Mô tả vật lý
| 249tr. ; 26cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| HSK. |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108325 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D3DF8B32-BCD6-4233-B993-FB41EC8085D6 |
---|
005 | 201902151355 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301077440 |
---|
035 | |a1456398661 |
---|
039 | |a20241202105313|bidtocn|c20190215135527|dtult|y20190104162138|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bYUP |
---|
100 | 0|aYu, Peng. |
---|
245 | 10|aHSK考前30天冲刺 =|bHSK kao qian 30 tian chongci /|cPeng Yu. |
---|
260 | |b北京大学出版社,|c2005. |
---|
300 | |a249tr. ; |c26cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHSK. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108325 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108325
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 YUP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào