DDC
| 895.17 |
Tác giả CN
| 韩小恒. |
Nhan đề
| 超级幽默大笑话 / 韩小恒. |
Thông tin xuất bản
| Beijing Shi : 中国言实出版社, 2005. |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Wit and humor. |
Từ khóa tự do
| Trào phúng. |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108253 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9737DB2-790D-4BCE-B37E-A9DF86155DFF |
---|
005 | 201902161024 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801286324 |
---|
035 | |a1456380158 |
---|
039 | |a20241130095039|bidtocn|c20190216102406|dtult|y20190105143728|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.17|bHAN |
---|
100 | 0|a韩小恒. |
---|
245 | 10|a超级幽默大笑话 /|c韩小恒. |
---|
260 | |aBeijing Shi : |b中国言实出版社, |c2005. |
---|
300 | |a390 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aWit and humor. |
---|
653 | 0 |aTrào phúng. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108253 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108253
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.17 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào