|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5555 |
---|
008 | 040419s1975 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 79318966 |
---|
035 | |a2420257 |
---|
035 | ##|a2420257 |
---|
039 | |a20241209120304|bidtocn|c20040419000000|dhuongnt|y20040419000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bVOG |
---|
090 | |a959.703|bVOG |
---|
100 | 1 |aVo Nguyen Giap,|d1912- |
---|
240 | 10|aNhững ngày tháng không thể nào quên.|lEnglish |
---|
245 | 10|aUnforgettable days /|cVo Nguyen Giap. |
---|
260 | |aHanoi :|bForeign Languages Pub. House,|c1975. |
---|
300 | |a429 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTranslation of Những ngày tháng không thể nào quên. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|y1945-1975|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xHistory|y1945-1975. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009236, 000009275 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009246
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.703 VOG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào