|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78FBE174-BE23-41FC-AFF5-DAFD2B95AA4C |
---|
005 | 201901181034 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046263722 |
---|
035 | |a1456395936 |
---|
039 | |a20241201152128|bidtocn|c20190118103424|dtult|y20190108100353|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.1|bTHU |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện. |
---|
245 | 00|aThư viện thông minh 4.0 :|bCông nghệ - Dữ liệu - Con người : Sách chuyên khảo /|cTrung tâm Thông tin thư viện - Đại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc Gia,|c2018. |
---|
300 | |a617 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aThư viện.|xThư viện thông minh. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ. |
---|
653 | 0 |aThông tin. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu. |
---|
653 | 0 |aThư viện thông minh. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000108145 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108145
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
025.1 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào