- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 MAX
Nhan đề: 1% & 99% - tài năng & mồ hôi nước mắt /
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C. |
Nhan đề
| 1% & 99% - tài năng & mồ hôi nước mắt / John C Maxwell; Lê Hồng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - xã hội,2011. |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| "Some talented people reach their full potential, while others self-destruct or remain trapped in mediocrity. What makes the difference? Maxwell, the go-to guru for business professionals across the globe, insists that the choices people make-not merely the skills they inherit-propel them onto greatness" |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công. |
Từ khóa tự do
| Tài năng. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Ability. |
Từ khóa tự do
| Success. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108129 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36273F5D-69CA-450E-BCDC-5C1D7033A5CC |
---|
005 | 202006301414 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386487 |
---|
039 | |a20241202170547|bidtocn|c20200630141409|danhpt|y20190108164915|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bMAX |
---|
100 | 1|aMaxwell, John C. |
---|
245 | 10|a1% & 99% - tài năng & mồ hôi nước mắt /|cJohn C Maxwell; Lê Hồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a375 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |a"Some talented people reach their full potential, while others self-destruct or remain trapped in mediocrity. What makes the difference? Maxwell, the go-to guru for business professionals across the globe, insists that the choices people make-not merely the skills they inherit-propel them onto greatness" |
---|
650 | 00|aThành công. |
---|
653 | 0 |aTài năng. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aAbility. |
---|
653 | 0 |aSuccess. |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108129 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108129
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.1 MAX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|