• Sách
  • 382 CAM
    Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) /

DDC 382
Tác giả TT Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương.
Nhan đề Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) / Sở Công thương - Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Công thương, 2018.
Mô tả vật lý 196 tr : bảng, ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hiệp định thương mại-Việt Nam-EU
Từ khóa tự do Thị trường.
Từ khóa tự do Doanh nghiệp.
Từ khóa tự do Hiệp định thương mại tự do.
Từ khóa tự do Xuất khẩu.
Từ khóa tự do Thương mại quốc tế.
Từ khóa tự do EU.
Từ khóa tự do EVFTA.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(7): 000108108-12, 000108485-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154199
0021
004FF058AE2-0A12-411D-8213-2677FEF2DC73
005202007151618
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049315565
035|a1456381146
039|a20241202132500|bidtocn|c20200715161815|danhpt|y20190109085011|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a382|bCAM
1102 |aỦy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương.
24500|aCẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) /|cSở Công thương - Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội.
260 |aHà Nội :|bNxb. Công thương,|c2018.
300 |a196 tr :|bbảng, ; |c20 cm.
65010|aHiệp định thương mại|bViệt Nam|bEU
6530 |aThị trường.
6530 |aDoanh nghiệp.
6530 |aHiệp định thương mại tự do.
6530 |aXuất khẩu.
6530|aThương mại quốc tế.
6530|aEU.
6530|aEVFTA.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000108108-12, 000108485-6
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108112 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 1
2 000108111 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 2
3 000108109 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 3
4 000108108 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000108110 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 5
6 000108485 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 6
7 000108486 TK_Tiếng Việt-VN 382 CAM Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào