|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF058AE2-0A12-411D-8213-2677FEF2DC73 |
---|
005 | 202007151618 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049315565 |
---|
035 | |a1456381146 |
---|
039 | |a20241202132500|bidtocn|c20200715161815|danhpt|y20190109085011|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bCAM |
---|
110 | 2 |aỦy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương. |
---|
245 | 00|aCẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) /|cSở Công thương - Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công thương,|c2018. |
---|
300 | |a196 tr :|bbảng, ; |c20 cm. |
---|
650 | 10|aHiệp định thương mại|bViệt Nam|bEU |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại tự do. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
653 | 0|aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0|aEU. |
---|
653 | 0|aEVFTA. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000108108-12, 000108485-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000108108
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000108110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000108485
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000108486
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAM
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào