• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 420.71 KAH
    Nhan đề: Professional development of English language teachers in Asia :

DDC 420.71
Tác giả CN Kayoko, Hashimoto.
Nhan đề Professional development of English language teachers in Asia : lessons from Japan and Vietnam / Kayoko Hashimoto, Nguyễn Văn Trào.
Thông tin xuất bản Abingdon, Oxon ; New York, NY :Routledge,2018.
Mô tả vật lý 172 tr. ;24 cm.
Tùng thư Routledge studies in world Englishes.
Tóm tắt Nghiên cứu thực trạng giảng dạy tiếng Anh ở Nhật Bản và Việt Nam; đưa ra các giải pháp nhằm phát triển chuyên môn của giáo viên giảng dạy tiếng Anh ở Châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Language and education
Thuật ngữ chủ đề Second language acquisition
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Asia
Thuật ngữ chủ đề English language-Foreign countries
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy tiếng Anh-Giải pháp phát triển chuyên môn-Châu Á
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Japan.
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do Vietnam.
Từ khóa tự do Châu Á
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Trào.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000108147
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154201
0021
004F8C7A946-2254-4B2A-8646-99793E920E8C
005202006231511
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9781138220263
035|a1456389906
039|a20241130153823|bidtocn|c20200623151104|dtult|y20190109092027|zhuongnt
0410 |aeng
044 |anyu
08204|a420.71|bKAH
1000|aKayoko, Hashimoto.
24510|aProfessional development of English language teachers in Asia :|blessons from Japan and Vietnam /|cKayoko Hashimoto, Nguyễn Văn Trào.
260 |aAbingdon, Oxon ; New York, NY :|bRoutledge,|c2018.
300 |a172 tr. ;|c24 cm.
490 |aRoutledge studies in world Englishes.
520|aNghiên cứu thực trạng giảng dạy tiếng Anh ở Nhật Bản và Việt Nam; đưa ra các giải pháp nhằm phát triển chuyên môn của giáo viên giảng dạy tiếng Anh ở Châu Á.
65000|aLanguage and education
65000|aSecond language acquisition
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|bAsia
65010|aEnglish language|xForeign countries
65017|aGiảng dạy tiếng Anh|xGiải pháp phát triển chuyên môn|bChâu Á
6530 |aTiếng Anh
6530 |aEnglish language
6530 |aJapan.
6530 |aGiảng dạy
6530|aVietnam.
6530|aChâu Á
7000 |aNguyễn, Văn Trào.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000108147
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000108147 NCKH_Nội sinh 420.71 KAH Sách 1 Tài liệu không phục vụ