- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 420.71 KAH
Nhan đề: Professional development of English language teachers in Asia :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F8C7A946-2254-4B2A-8646-99793E920E8C |
---|
005 | 202006231511 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138220263 |
---|
035 | |a1456389906 |
---|
039 | |a20241130153823|bidtocn|c20200623151104|dtult|y20190109092027|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a420.71|bKAH |
---|
100 | 0|aKayoko, Hashimoto. |
---|
245 | 10|aProfessional development of English language teachers in Asia :|blessons from Japan and Vietnam /|cKayoko Hashimoto, Nguyễn Văn Trào. |
---|
260 | |aAbingdon, Oxon ; New York, NY :|bRoutledge,|c2018. |
---|
300 | |a172 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aRoutledge studies in world Englishes. |
---|
520 | |aNghiên cứu thực trạng giảng dạy tiếng Anh ở Nhật Bản và Việt Nam; đưa ra các giải pháp nhằm phát triển chuyên môn của giáo viên giảng dạy tiếng Anh ở Châu Á. |
---|
650 | 00|aLanguage and education |
---|
650 | 00|aSecond language acquisition |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|bAsia |
---|
650 | 10|aEnglish language|xForeign countries |
---|
650 | 17|aGiảng dạy tiếng Anh|xGiải pháp phát triển chuyên môn|bChâu Á |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aJapan. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aVietnam. |
---|
653 | 0|aChâu Á |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Trào. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000108147 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108147
|
NCKH_Nội sinh
|
420.71 KAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|