|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 451C36BF-62AD-459D-825B-8D91CE2991EE |
---|
005 | 202203301649 |
---|
008 | 220330s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561914512 |
---|
035 | |a1456397073 |
---|
039 | |a20241129140641|bidtocn|c20220330164930|dmaipt|y20190110144422|zmaipt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bCHE |
---|
100 | 0|a陈宪春 |
---|
245 | 00|a汉语强化教程 2 : 汉字练习册 = |bAn intensive Chinese course 2 : character writing / |c陈宪春. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a106p. ; |c26cm. |
---|
650 | 00|a中国文字. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKí tự |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0|aChinese characters |
---|
653 | 0|aKí tự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108329 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108329
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào