DDC
| 495.180076 |
Tác giả CN
| 崔希亮 |
Nhan đề
| HSK中国汉语水平考试语法题解 (初, 中等) : 英文注释本 = The explanations of keys to HSK grammatical section (elementary and intermediate) : with English transaltion / 崔希亮, 王小玲 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, |
Mô tả vật lý
| 134p. ; 26cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-HSK-Kì thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kỳ thi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108331 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEF8A70D-5BC9-4307-B4E7-79F8D68268F3 |
---|
005 | 202203311514 |
---|
008 | 220331s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561909985 |
---|
039 | |a20220331151431|bmaipt|c20220331151321|dmaipt|y20190110145339|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bCUI |
---|
100 | 0|a崔希亮 |
---|
245 | 00|aHSK中国汉语水平考试语法题解 (初, 中等) : 英文注释本 = |bThe explanations of keys to HSK grammatical section (elementary and intermediate) : with English transaltion /|c崔希亮, 王小玲 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |
---|
300 | |a134p. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xKì thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKỳ thi |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108331 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108331
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 CUI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào