DDC
| 495.1824 |
Nhan đề
| 汉语强化教程. 句型课本. 3 = An intensive Chinese course : Sentence Pattern 3 / 陈贤纯, 张浩, 徐叶菁编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学出版社, 2005 |
Mô tả vật lý
| 193p. ; 26cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108241 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A26ECDD-42AC-430E-A9DF-1D4963ADE830 |
---|
005 | 202206011014 |
---|
008 | 220601s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561912196 |
---|
035 | |a1456397136 |
---|
039 | |a20241202145410|bidtocn|c20220601101422|dmaipt|y20190111144115|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHAN |
---|
245 | 00|a汉语强化教程. 句型课本. 3 = |bAn intensive Chinese course : Sentence Pattern 3 /|c陈贤纯, 张浩, 徐叶菁编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a193p. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108241 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108241
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào