|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD3A6221-5DDC-4D2B-9B01-E850A04AC456 |
---|
005 | 201901181358 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418118 |
---|
039 | |a20241202151803|bidtocn|c20190118135855|dtult|y20190111151726|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bTAC |
---|
110 | 2 |aWorld bank group. |
---|
245 | 00|aTác động kinh tế và phân bổ thu nhập của Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương :|bẤn phẩm song ngữ /|cWorld bank group. |
---|
260 | |aHà Nội :|bWorld bank group,|c2018. |
---|
300 | |a87 tr. :|bbiểu đồ ; |c23 cm. |
---|
490 | |aQuan hệ đối tác chiến lược Ốtxtrâylia-Nhóm Ngân hàng thế giới tại Việt Nam. Chương trình hỗ trợ thương mại và năng lực cạnh tranh cho Việt Nam. |
---|
650 | 10|aHiệp định thương mại tự do|xKinh tế Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThu nhập. |
---|
653 | 0 |aTác động. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại tự do. |
---|
653 | 0|aThái Bình Dương. |
---|
653 | 0|aQuan hệ thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108113-5 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 TAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108114
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 TAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108115
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 TAC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào