|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54234 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 91456F67-F03B-4752-8305-636BD76CC1C2 |
---|
005 | 202205130937 |
---|
008 | 210908s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561915776 |
---|
035 | |a1456387999 |
---|
039 | |a20241202160330|bidtocn|c20220513093711|dtult|y20190111161420|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0|a杨, 寄洲 (Yang, Jizhou) |
---|
245 | 00|a汉语教程 : 第一册 上=|bHanyu jiaocheng /|c杨寄洲主编 ; 杜彪翻译 杨寄洲. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言大学出版社,|c2006 |
---|
300 | |a157 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài. |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108318 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108318
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|