Tác giả CN
| Dodane, Christelle. |
Nhan đề
| L’organisation spatiale et temporelle de la pause en parole et en discours / Christelle Dodane, Fabrice Hirsch. |
Thông tin xuất bản
| 2018. |
Mô tả vật lý
| p. 5-12. |
Đề mục chủ đề
| Discours. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tổ chức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| L’organisation spatiale. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lời nói. |
Tác giả(bs) CN
| Hirsch, Fabrice. |
Nguồn trích
| Langages- N° 211 (3/2018) |
|
000
| 00000ndb#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54244 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4D5B2027-23C9-4D3E-B684-489C7641B4BB |
---|
005 | 202007201441 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200720144111|bhuongnt|c20190112111826|dthuvt|y20190112111605|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
100 | 1 |aDodane, Christelle. |
---|
245 | 10|aL’organisation spatiale et temporelle de la pause en parole et en discours / |cChristelle Dodane, Fabrice Hirsch. |
---|
260 | |c2018. |
---|
300 | 10|ap. 5-12. |
---|
650 | 00|aDiscours. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aL’organisation spatiale. |
---|
653 | 0|aLời nói. |
---|
700 | 1 |aHirsch, Fabrice. |
---|
773 | 0 |tLangages|gN° 211 (3/2018) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào