Ký hiệu xếp giá
| 428.10071 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hương. |
Nhan đề
| An investigation into using authentic materials to improve ESP vocabulary acquisition at Hanoi pharmaceutial college =Nghiên cứu về sử dụng tài liệu thực nhằm cải thiện việc nhận biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tại trường Cao đẳng Dược Hà Nội / Phạm Thị Hương; Nguyễn Thị Nhân Hòa hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 101 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English-Vocabulary |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vocabulary. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Using authentic materials |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhân Hòa. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000108345 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000108346 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54260 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 19E584E6-CE97-4A46-B8F3-33A2ABC28F16 |
---|
005 | 201905070909 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400911 |
---|
039 | |a20241129155609|bidtocn|c20190507090936|dthuvt|y20190114091201|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hương. |
---|
245 | 13|aAn investigation into using authentic materials to improve ESP vocabulary acquisition at Hanoi pharmaceutial college =|bNghiên cứu về sử dụng tài liệu thực nhằm cải thiện việc nhận biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tại trường Cao đẳng Dược Hà Nội / |cPhạm Thị Hương; Nguyễn Thị Nhân Hòa hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a101 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish|xVocabulary |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aVocabulary. |
---|
653 | 0 |aUsing authentic materials |
---|
655 | |aLuận văn|xTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nhân Hòa. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000108345 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000108346 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108346
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.10071 PHH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000108345
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.10071 PHH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|