DDC
| 394.26951 |
Tác giả CN
| 韩养民 |
Nhan đề
| 中囯古代节日风俗 / 韩养民, 郭兴文著 |
Thông tin xuất bản
| 中国 : 陕西人民出版社, 2002 |
Mô tả vật lý
| 288 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-Trung Quốc-Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108220 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D091E821-D9AA-47EE-B62D-514E43FF8A07 |
---|
005 | 202111151511 |
---|
008 | 211115s2002 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7224001805 |
---|
035 | |a1456373302 |
---|
039 | |a20241129092755|bidtocn|c20211115151033|dmaipt|y20190114092142|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a394.26951|bHAN |
---|
100 | 0|a韩养民 |
---|
245 | 10|a中囯古代节日风俗 /|c 韩养民, 郭兴文著 |
---|
260 | |a中国 : |b陕西人民出版社, |c2002 |
---|
300 | |a288 p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|bTrung Quốc|xLễ hội |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108220 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108220
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
394.26951 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào