DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 张 美 霞 |
Nhan đề
| 说字释词谈文化 = Chinese Characters, Words and Culture : book 1 / 张美霞. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000 |
Mô tả vật lý
| 123 页. : 图; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文化 |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉字 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Bài đọc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 文化 |
Từ khóa tự do
| Bài đọc |
Từ khóa tự do
| 汉字 |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108233 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0410EC4A-6420-43E6-9841-A48ACF17AEB8 |
---|
005 | 202201191424 |
---|
008 | 040819s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908512 |
---|
035 | |a1456366713 |
---|
039 | |a20241209001700|bidtocn|c20220119142400|dmaipt|y20190114141555|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bZHA |
---|
100 | 0 |a张 美 霞 |
---|
245 | 10|a说字释词谈文化 = Chinese Characters, Words and Culture : |bbook 1 / |c张美霞. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a123 页. :|b图;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a文化 |
---|
650 | 00|a汉字 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |a汉字 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108233 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108233
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào