|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5567 |
---|
005 | 202104151536 |
---|
008 | 040422s1990 ohu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 88061224 |
---|
020 | |a0538073500 |
---|
035 | ##|a20174406 |
---|
039 | |a20210415153626|banhpt|c20040422000000|dhuongnt|y20040422000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
050 | 00|aHF5351|b.E89 1990 |
---|
082 | 04|a658|220|bEVE |
---|
090 | |a658|bEVE |
---|
100 | 1 |aEverard, Kenneth E. |
---|
245 | 10|aBusiness principles & management /|cKenneth E. Everard, Jim Burrow. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aCincinnati, OH :|bSouth Western Pub. Co.,|cc1990 |
---|
300 | |ax, 514 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 07|aQuản trị kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản trị |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aBurrow, Jim. |
---|
740 | 0 |aBusiness principles and management. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004225 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004225
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 EVE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|