DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| Lý, Lạc Nghị |
Nhan đề
| Tìm về cội nguồn chữ Hán : Gồm nhiều từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt = In search of the Origins of Chinese characters relevant to Vietnamese / Lý Lạc Nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 1997 |
Mô tả vật lý
| 1247tr. : ảnh. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Các dạng chủ yếu của chữ Hán. Sáu cách cấu tạo chữ Hán. Cách vay mượn giữa tiếng Hán và tiếng Việt. Giới thiệu 1250 chữ Hán thường dùng hiện nay xếp theo thứ tự chữ cái phiên âm Hán Việt. Cuối sách có phần bảng tra chữ. |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải thích |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Tiếng Nhật |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Nhật |
Môn học
| Chuyên đề Từ vựng tiếng Nhật |
Môn học
| Khai thác tri thức Hán Việt trong dạy học |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000108296 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54291 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 89264FD0-A22A-4AB5-B8EF-0AEE122E5E20 |
---|
005 | 202206061104 |
---|
008 | 220606s1997 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389596 |
---|
039 | |a20241202115510|bidtocn|c20220606110416|dhuongnt|y20190114163632|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bLYN |
---|
100 | 0|aLý, Lạc Nghị |
---|
245 | 10|aTìm về cội nguồn chữ Hán : Gồm nhiều từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt = |bIn search of the Origins of Chinese characters relevant to Vietnamese /|cLý Lạc Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c1997 |
---|
300 | |a1247tr. : |bảnh. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCác dạng chủ yếu của chữ Hán. Sáu cách cấu tạo chữ Hán. Cách vay mượn giữa tiếng Hán và tiếng Việt. Giới thiệu 1250 chữ Hán thường dùng hiện nay xếp theo thứ tự chữ cái phiên âm Hán Việt. Cuối sách có phần bảng tra chữ. |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển giải thích |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aChuyên đề Từ vựng tiếng Nhật |
---|
692 | |aKhai thác tri thức Hán Việt trong dạy học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000108296 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108296
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.15 LYN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào