• Sách
  • 495.13 XIN
    新华字典 : 1998年修订本.

DDC 495.13
Nhan đề 新华字典 : 1998年修订本.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 1998
Mô tả vật lý 700p. ; 14 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108223
000 00000nam#a2200000u##4500
00154293
0021
004BDF12BCF-983C-434E-B9F1-82EE4BB1B89D
005202202091459
008220209s1998 ch chi
0091 0
020 |a7100026016
035|a1456383404
039|a20241129092451|bidtocn|c20220209145901|dmaipt|y20190115083519|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.13|bXIN
24500|a新华字典 : 1998年修订本.
260 |a北京 : |b商务印书馆, |c1998
300 |a700p. ; |c14 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108223
890|a1|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108223 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 XIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào