DDC
| 179.7 |
Tác giả CN
| 잭 캔필드. |
Nhan đề dịch
| Chicken soup for the soul |
Nhan đề
| 영혼을 위한 닭고기 수프. vol 1-2 / 잭 캔필드 ; 마크 빅터 한센 [공]지음 ; 류시화 옮김. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 푸른숲, 1998. |
Mô tả vật lý
| 236p. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đạo đức. |
Tác giả(bs) CN
| Canfield, Jack. |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000039804, 000039910-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 554 |
---|
005 | 201812200906 |
---|
008 | 090401s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971841648 |
---|
039 | |a20181220090603|bmaipt|c20090401000000|dhueltt|y20090401000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a179.7|bCAN |
---|
090 | |a179.7|bCAN |
---|
100 | 1 |a잭 캔필드. |
---|
242 | |aChicken soup for the soul|yeng |
---|
245 | 10|a영혼을 위한 닭고기 수프.|nvol 1-2 /|c잭 캔필드 ; 마크 빅터 한센 [공]지음 ; 류시화 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b푸른숲,|c1998. |
---|
300 | |a236p. ;|c22cm. |
---|
650 | 07|aĐạo đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức. |
---|
700 | 0 |aCanfield, Jack. |
---|
700 | 0 |aHansen, Mark Victor. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000039804, 000039910-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039804
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
179.7 CAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039910
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
179.7 CAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039911
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
179.7 CAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào