|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5568 |
---|
008 | 040422s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376873 |
---|
039 | |a20241203082507|bidtocn|c20040422000000|dhuongnt|y20040422000000|zaimee |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.49|bBOT |
---|
090 | |a025.49|bBOT |
---|
110 | 2 |aThư viện quốc gia Việt Nam. |
---|
245 | 10|aBộ từ khoá /|cThư viện quốc gia Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThư viện quốc gia Việt Nam,|c1997. |
---|
300 | |a162 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aSubject headings, Vietnamese. |
---|
650 | 17|aBộ từ khoá|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ khoá. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000009654 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009654
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 BOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào