Ký hiệu xếp giá
| 495.60071 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh. |
Nhan đề
| Nghiên cứu xây dựng giáo trình đối chiếu ngôn ngữ Nhật - Việt :Đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp cơ sở /Nguyễn Thị Minh chủ nhiệm đề tài. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xây dựng giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đối chiếu ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt - Nhật. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000108385 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54300 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2FC53563-7419-4850-BFAA-13C0268F1C0E |
---|
005 | 201901191106 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388291 |
---|
039 | |a20241129164812|bidtocn|c20190119110606|dtult|y20190115141451|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60071|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu xây dựng giáo trình đối chiếu ngôn ngữ Nhật - Việt :|bĐề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp cơ sở /|cNguyễn Thị Minh chủ nhiệm đề tài. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a130 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aXây dựng giáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐối chiếu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aViệt - Nhật. |
---|
655 | |aĐề tài|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000108385 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108385
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.60071 NGM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|