- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 780.9 WOR
Nhan đề: World music :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5569 |
---|
005 | 202105200807 |
---|
008 | 040422s1994 enk a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97197100 |
---|
020 | |a1858280176 |
---|
035 | |a31515907 |
---|
035 | ##|a1080136900 |
---|
039 | |a20241208231929|bidtocn|c20210520080701|danhpt|y20040422000000|zaimee |
---|
040 | |aBIB|cBIB|dEYE|dJQL|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aML102.W67|bW67 1994 |
---|
082 | 04|a780.9|221|bWOR |
---|
245 | 10|aWorld music :|bthe rough guide /|cSimon Broughton, Kim Burton... ... [et al.], |
---|
260 | |aLondon :|bRough Guides,|c1994 |
---|
300 | |a697 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aRough Guides music reference series. |
---|
500 | |aIncludes discographies at the end of each chapter and index. |
---|
650 | 10|aWorld music|vBio-bibliography. |
---|
650 | 10|aWorld music|vDiscography. |
---|
650 | 10|aWorld music|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aBroughton, Simon. |
---|
700 | 1 |aBurton, Kim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008150 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008150
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
780.9 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|