Ký hiệu xếp giá
| 306.0952 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lan Anh. |
Nhan đề
| Nghiên cứu, biên soạn giáo trình Đất nước và văn hóa Nhật Bản dành cho sinh viên Việt Nam / : Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / Nguyễn Thị Lan Anh chủ nhiệm đề tài, Yamada Shoji, Imai Akira, Fukuda Yasuo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 321 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình được nghiên cứu biên soạn nhằm giảng dạy cho sinh viên Việt Nam ngành ngôn ngữ Nhật những kiến thức về đất nước, con người Nhật Bản, văn hóa Nhật Bản. |
Đề mục chủ đề
| Nhật Bản-Văn hóa-Đất nước -Con người |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 言語 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 日本 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đất nước |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đề tài nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 国 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000122269 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000108379 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54316 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7010F305-37AC-461F-A9F3-7B620AE89659 |
---|
005 | 202111181556 |
---|
008 | 211118s2018 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383405 |
---|
039 | |a20241129091027|bidtocn|c20211118155617|dtult|y20190115163112|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952 |bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu, biên soạn giáo trình Đất nước và văn hóa Nhật Bản dành cho sinh viên Việt Nam / : |bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / |cNguyễn Thị Lan Anh chủ nhiệm đề tài, Yamada Shoji, Imai Akira, Fukuda Yasuo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a321 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình được nghiên cứu biên soạn nhằm giảng dạy cho sinh viên Việt Nam ngành ngôn ngữ Nhật những kiến thức về đất nước, con người Nhật Bản, văn hóa Nhật Bản. |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xVăn hóa|xĐất nước |xCon người |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |a言語 |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aĐề tài nghiên cứu |
---|
653 | 0 |a国 |
---|
655 | |aĐề tài|xKhoa tiếng Nhật |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000122269 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000108379 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122269
|
NCKH_Đề tài
|
|
306.0952 NGA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108379
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.0952 NGA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|