LCC
| QA331.3 |
DDC
| 512.1 |
Tác giả CN
| Hungerford, Thomas W. |
Nhan đề
| Contemporary precalculus : a graphing approach / Thomas W. Hungerford. |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia :Sanders College Publlishing,c1994. |
Mô tả vật lý
| xxiv, 759, [73] p. :ill. ;25 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Functions. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Hàm số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| Hàm số. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5570 |
---|
008 | 040422s1994 pau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93086111 |
---|
020 | |a003097691X |
---|
035 | |a31436181 |
---|
039 | |a20241209114646|bidtocn|c20040422000000|dnhavt|y20040422000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
050 | 00|aQA331.3|b.H84 1994 |
---|
082 | 04|a512.1|220|bHUN |
---|
090 | |a512.1|bHUN |
---|
100 | 1 |aHungerford, Thomas W. |
---|
245 | 10|aContemporary precalculus :|ba graphing approach /|cThomas W. Hungerford. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bSanders College Publlishing,|cc1994. |
---|
300 | |axxiv, 759, [73] p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aFunctions. |
---|
650 | 17|aToán học|xHàm số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |aHàm số. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào