|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54322 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 096ED79B-8BAF-4C24-905F-49C86AEF998D |
---|
005 | 201902190900 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384889 |
---|
039 | |a20241129093549|bidtocn|c20190219090102|dtult|y20190116085805|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.1|bPHA |
---|
110 | 2 |aBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. |
---|
245 | 00|aPhát triển và đổi mới hoạt động thư viện trong thời kỳ đổi mới :|bKỷ yếu hội thảo /|cBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xb.,|c2018. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 04|aThư viện|xViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐổi mới hoạt động. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo. |
---|
653 | 0 |aThời kỳ đổi mới. |
---|
653 | 0 |aThư viện Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000108144 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108144
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.1 PHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào