|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 203FFEC1-B1A4-4B1C-9391-B6C3F1D9A127 |
---|
005 | 201902161619 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381147 |
---|
039 | |a20241129091251|bidtocn|c20190216161928|dtult|y20190116092709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bLED |
---|
100 | 0|aLê, Nhân Đàm. |
---|
245 | 10|aTừ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh - Pháp - Việt /|cLê Nhân Đàm chủ biên, Hà Đăng Tín. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2010. |
---|
300 | |a847 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 14|aChữ viết tắt|xQuốc tế. |
---|
650 | 14|aChữ viết tắt|xViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChữ viết tắt. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aQuốc tế. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0|aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aHà, Đăng Tín. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108495 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108495
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
423 LED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào