|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DEF0C20-3F27-4895-9988-495DD66F29EA |
---|
005 | 201902181534 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045145906 |
---|
035 | |a1456397497 |
---|
039 | |a20241129101152|bidtocn|c20190218153404|dtult|y20190116101424|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355|bCHL |
---|
100 | 0|aChu, Văn Lộc. |
---|
245 | 10|aĐoàn chuyên gia quân sự 478 trong thực hiện nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia :|b1978-1988 : sách tham khảo /|cChu Văn Lộc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Quân đội nhân dân,|c2018. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aNhiệm vụ quốc tế. |
---|
653 | 0 |a1978-1988. |
---|
653 | 0 |aĐoàn chuyên gia Quân sự 478. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000108465 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108462-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355 CHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355 CHL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355 CHL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000108465
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
355 CHL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào