|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF014AAE-1FE4-4993-9868-F05538C49F0C |
---|
005 | 201902161617 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045143438 |
---|
035 | |a1456380567 |
---|
039 | |a20241129172403|bidtocn|c20190216161729|dtult|y20190116140809|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.064|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đắc Hưng. |
---|
245 | 00|aCông nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Đắc Hưng, Phùng Thế Đông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Quân đội nhân dân,|c2018. |
---|
300 | |a388 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aCách mạng công nghiệp.|xViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hóa. |
---|
653 | 0 |aHiện đại hóa. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCách mạng công nghiệp. |
---|
700 | 0 |aPhùng, Thế Đông. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000108461 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108457-9 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.064 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108458
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.064 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108459
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.064 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000108461
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
338.064 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|