|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B1E304A-71BB-4DB8-B526-6D1DC6BAC93A |
---|
005 | 201902181519 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045142417 |
---|
035 | |a1456389316 |
---|
039 | |a20241202111603|bidtocn|c20190218151920|dtult|y20190116141654|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Hữu Huy. |
---|
245 | 00|aMặt trận đường 9 - Khe Xanh (Xuân Hè 1968) :|bSách chuyên khảo /|cTrần Hữu Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Quân đội nhân dân,|c2018. |
---|
300 | |a226 tr. :|bsơ đồ ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aLịch sử Việt Nam.|xKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108476-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108477
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108478
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108476
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào