|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21583692-93C6-4ED5-9F49-3E9B0CAD01E0 |
---|
005 | 201902161607 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049696756 |
---|
035 | |a1456394965 |
---|
035 | |a1456394965 |
---|
039 | |a20241129152448|bidtocn|c20241129152447|didtocn|y20190116163807|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bDAP |
---|
100 | 0|aĐào, Phan. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh - anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa /|cĐào Phan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2018. |
---|
300 | |a1055 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aHồ Chí Minh|xDanh nhân văn hóa. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aAnh hùng dân tộc. |
---|
653 | 0 |aGiải phóng dân tộc. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân văn hóa. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000108405 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000108404 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000108402-3 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108402
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108403
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108405
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000108404
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào