- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.1511 HOR
Nhan đề: Cost accounting :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5574 |
---|
005 | 202106011049 |
---|
008 | 040413s1987 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131795082 |
---|
035 | |a1456361507 |
---|
035 | ##|a1083172460 |
---|
039 | |a20241128111834|bidtocn|c20210601104918|danhpt|y20040413000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.1511|219|bHOR |
---|
100 | 1 |aHorngren, Charles T.,|d1926- |
---|
245 | 10|aCost accounting :|ba managerial emphasis /|cCharles T. Horngren, George Foster. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|cc1987 |
---|
300 | |axxiii, 801 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
504 | |aBibliography: p. [940]-941. |
---|
650 | 00|aCost accounting |
---|
650 | 00|aCosts, Industrial |
---|
650 | 07|aQuản lí tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
700 | 1 |aFoster, George,|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004378 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004378
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.1511 HOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|