|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A8564F9-9CBD-4640-BD8B-CDB775F178BB |
---|
005 | 201902181518 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399397 |
---|
039 | |a20241129095018|bidtocn|c20190218151854|dtult|y20190117081647|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bVOC |
---|
100 | 0|aVõ, Kim Cương. |
---|
245 | 10|aViệt Nam và Châu Phi trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc :|bSách tham khảo /|cVõ Kim Cương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a217 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aGiải phóng dân tộc|xViệt Nam|xChâu Phi |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChâu Phi. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ hợp tác. |
---|
653 | 0 |aGiải phóng dân tộc. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000108499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108499
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
959.7 VOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào